1. Vai trò của máy sục khí trong xử lý nước thải

Trong các hệ thống xử lý nước thải sinh học hiếu khí, máy sục khí là thiết bị không thể thiếu. Thiết bị đảm nhiệm ba vai trò quan trọng:

Cung cấp oxy hòa tan

Oxy hòa tan giúp vi sinh vật hiếu khí phân hủy các chất hữu cơ như BOD và COD trong các bể Aerotank, MBBR, SBR. Đây là yếu tố quyết định tốc độ và hiệu quả xử lý sinh học.

Tạo dòng chảy và xáo trộn bể

Máy sục khí duy trì sự tuần hoàn nước, giúp bùn hoạt tính phân bố đều, tránh tình trạng lắng cặn và đảm bảo môi trường tối ưu cho vi sinh phát triển.

Giảm mùi hôi và khí độc

Quá trình cấp khí liên tục giúp hạn chế phát sinh các khí độc như H2S, NH3, CH4, góp phần cải thiện chất lượng nước và môi trường xung quanh.

2. Các loại máy sục khí phổ biến trong xử lý nước thải

Máy thổi khí cao áp HPTY

Phù hợp cho bể Aerotank, MBBR, SBR, bể điều hòa và hồ sinh học.

Đặc điểm:

- Lưu lượng lớn, áp suất ổn định

- Vận hành bền bỉ 24 giờ

- Tiết kiệm điện đáng kể so với Roots blower

Máy thổi khí Roots

Tạo áp suất cao nhưng độ ồn lớn, tiêu hao điện nhiều và dễ nóng khi vận hành lâu.

Máy sục khí chìm

Thường được sử dụng trong các bể nhỏ hoặc khu vực cần bổ sung oxy cục bộ.

Đĩa phân phối khí và ống nano khí đáy

Kết hợp với blower để tạo bong bóng mịn, tăng hiệu quả hòa tan oxy vào nước.

3. Ứng dụng máy sục khí trong từng công đoạn xử lý

Bể điều hòa

Máy sục khí giúp trộn đều nước thải, ngăn yếm khí và giảm phát sinh khí độc ngay từ đầu nguồn.

Bể Aerotank

Là công trình cần lượng oxy lớn và ổn định. Máy sục khí cung cấp DO từ 2 đến 4 mg mỗi lít, kích hoạt vi sinh phân hủy chất hữu cơ nhanh và hiệu quả.

Bể MBBR

Sục khí tạo dòng chảy cho giá thể vi sinh di chuyển liên tục, tăng diện tích tiếp xúc và đẩy nhanh tốc độ xử lý.

Bể SBR

Trong chu kỳ Aeration, máy sục khí đóng vai trò chính trong oxy hóa, nitrat hóa và duy trì DO tối ưu.

Hồ sinh học

Giúp bổ sung oxy, giảm mùi và cải thiện khả năng tự làm sạch của hồ.

4. Ưu điểm của máy sục khí công nghệ mới HPTY

So với thiết bị truyền thống, các dòng blower hiện đại mang lại nhiều lợi ích:

- Hiệu suất hòa tan oxy cao

- Tiết kiệm điện năng 30 đến 40 phần trăm

- Độ bền vượt trội trong môi trường ẩm và có hơi axit

- Độ ồn thấp, thân thiện khu vực dân cư

- Hoạt động liên tục mà không nóng máy

5. Lựa chọn công suất máy sục khí phù hợp

Cần dựa trên các yếu tố: lưu lượng nước thải, tải lượng BOD COD, loại bể và hệ thống phân phối khí.

Gợi ý theo quy mô:

- 20 đến 50 m3 mỗi ngày: 2 đến 4 m3 mỗi phút, phù hợp HPTY 4 kW

- 50 đến 200 m3 mỗi ngày: 6 đến 12 m3 mỗi phút, dùng HPTY 7.5 kW

- 200 đến 500 m3 mỗi ngày: 15 đến 20 m3 mỗi phút, dùng HPTY 15 kW

- Trên 1000 m3 mỗi ngày: 30 đến 50 m3 mỗi phút, sử dụng hai máy 15 kW luân phiên

Kết luận

Máy sục khí giữ vai trò trọng tâm trong các hệ thống xử lý nước thải sinh học. Việc lựa chọn máy blower công nghệ mới như HPTY giúp tăng hiệu suất xử lý, tiết kiệm điện, giảm sự cố và đảm bảo hệ thống vận hành ổn định lâu dài.

Giải pháp sục khí hiện đại là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí và nâng cao chất lượng xử lý nước thải.