Máy Sục Khí Nuôi Tôm : Hướng dẫn chọn model phù hợp cho ao nuôi thủy sản
Để nuôi thủy sản hiệu quả và bền vững, bà con không chỉ cần giống tốt hay thức ăn chất lượng mà còn phải chọn đúng model máy sục khí HPTY. Thiết bị phù hợp giúp tăng oxy hòa tan, ổn định chất lượng nước, giảm khí độc và từ đó tôm cá khỏe mạnh, lớn nhanh hơn. Bài viết này sẽ hướng dẫn cách xác định công suất, lưu lượng khí, chiều cao cột áp và nhu cầu oxy thực tế để bà con dễ dàng lựa chọn model máy sục khí HPTY tối ưu, tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả cao.
Vì sao nên quan tâm tới việc chọn đúng máy sục khí?
Trong bối cảnh ngành nuôi thủy sản ngày càng chuyển sang mô hình thâm canh, máy sục khí HPTY trở thành “trợ thủ” quan trọng giúp nâng cao chất lượng nước, ổn định môi trường ao và gia tăng năng suất thu hoạch. Tuy nhiên, hiệu quả của thiết bị phụ thuộc rất lớn vào việc bạn chọn model máy sục khí HPTY có công suất, lưu lượng khí và chiều cao cột áp phù hợp với diện tích ao cũng như mật độ thả nuôi.
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bà con hướng dẫn chi tiết – từ cách chọn công suất máy sục khí HPTY, tính toán lưu lượng khí, xác định chiều cao cột áp máy sục khí HPTY cho đến việc ước tính nhu cầu O₂ thực tế của từng mô hình nuôi. Nhờ đó, bạn có thể đầu tư thiết bị chính xác, tiết kiệm chi phí mà vẫn đạt hiệu quả cao.
Lợi ích khi chọn đúng model máy sục khí HPTY
- Tối ưu cung cấp oxy: Máy đúng công suất và lưu lượng sẽ đảm bảo nước luôn giàu oxy, giúp tôm cá khỏe mạnh, tăng sức đề kháng, giảm bệnh tật.
- Tiết kiệm điện năng & chi phí: Lựa chọn chính xác giúp tránh mua máy quá lớn gây lãng phí hoặc máy quá nhỏ khiến thiếu oxy, làm giảm năng suất.
- Gia tăng độ bền thiết bị: Máy vận hành trong điều kiện tải thích hợp sẽ ít hỏng hóc hơn, giảm chi phí bảo trì, nâng cao tuổi thọ.
Đây chính là lý do các chuyên gia luôn khuyến khích bà con tìm hiểu kỹ trước khi đầu tư, thay vì chọn theo cảm tính.
Cách chọn công suất máy sục khí HPTY
Khi tính toán chọn công suất máy sục khí HPTY, bạn nên căn cứ vào diện tích ao, độ sâu và mật độ thả nuôi:
- Ao < 1.000 m²: chọn máy HPTY công suất 3–5 kW.
- Ao 1.000–3.000 m²: chọn máy 7,5–11 kW.
- Ao > 3.000 m² hoặc nuôi mật độ cao: nên chọn máy 15 kW trở lên.
Ngoài ra, mật độ thả càng cao thì nhu cầu oxy càng lớn, nghĩa là bạn phải chọn công suất và lưu lượng khí cao hơn.
Xác định lưu lượng khí phù hợp
Bên cạnh công suất, lưu lượng khí (m³/h) là yếu tố quyết định khả năng khuếch tán oxy xuống ao:

Khi lựa chọn, hãy kiểm tra thông số “lưu lượng khí” của từng model máy HPTY để khớp với nhu cầu thực tế của bạn. Đây là cách đảm bảo tôm cá luôn nhận đủ oxy mà không gây lãng phí điện năng.
Chọn chiều cao cột áp máy sục khí HPTY
Chiều cao cột áp thể hiện khả năng đẩy khí xuống độ sâu ao nuôi. Chọn sai cột áp có thể khiến khí không tới được vùng cần oxy:
- Ao nông (1–1,5 m): chỉ cần cột áp 0,2–0,3 bar.
- Ao sâu (1,5–2,5 m): nên chọn model có cột áp 0,4–0,6 bar.
- Ao hoặc bể xi măng sâu >3 m: cần cột áp 0,7 bar trở lên.
Tính toán nhu cầu O₂ cho từng mô hình nuôi
Để chọn model máy sục khí HPTY chính xác, bạn nên ước tính nhu cầu oxy dựa trên sinh khối thủy sản:
- Mỗi 1 kg sinh khối thủy sản tiêu thụ khoảng 200–400 mg O₂/giờ.
- Ví dụ: Ao 2.000 m², mật độ 60 con/m², tổng sinh khối 3 tấn tôm → cần tối thiểu 1,2 kg O₂/giờ. Khi đó nên chọn máy HPTY có lưu lượng và công suất đáp ứng được mức này.
- Với mô hình nuôi thâm canh, nhu cầu O₂ có thể cao gấp 2–3 lần mô hình bán thâm canh, do đó bạn phải tăng công suất và lưu lượng tương ứng.
Mẹo chọn máy sục khí HPTY tối ưu
- Luôn tính toán nhu cầu O₂ trước khi mua.
- Đọc kỹ thông số “lưu lượng khí” và “chiều cao cột áp” trong catalogue.
- Ưu tiên model có khả năng tiết kiệm điện, vận hành êm ái, dễ bảo trì.
- Với ao rộng, nên kết hợp nhiều máy công suất nhỏ để phân phối oxy đều hơn thay vì dùng một máy quá lớn.
Những mẹo nhỏ này giúp bà con đầu tư đúng, giảm rủi ro, nâng cao hiệu quả nuôi thủy sản.
Đầu tư thông minh – thu hoạch bền vững
Chọn đúng model máy sục khí HPTY không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vận hành mà còn là “bí quyết” nâng cao năng suất nuôi. Bà con nên dựa trên diện tích ao, mật độ thả, lưu lượng khí HPTY, chiều cao cột áp HPTY và nhu cầu O₂ thực tế để đưa ra quyết định chính xác.




